|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
1
|
– Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390
|
2
|
– Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu sử dụng hoặc đi thuê.
(Đầu tư phát triển hạ tầng và kinh doanh nhà, kinh doanh cao ốc văn phòng. Đầu tư quản lý và kinh doanh chợ).
|
6810
|
3
|
– Khai thác và thu gom than cứng |
0510
|
4
|
– Khai thác và thu gom than non |
0520
|
5
|
– Khai thác và thu gom than bùn |
0892
|
6
|
– Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. |
2814
|
7
|
– Kho bãi và lưu giữ hàng hoá |
5210
|
8
|
– Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
– Khai thác, chế biến sản xuất và kinh doanh; xi măng, đá, cát, gạch, các sản phẩm từ đá vôi, dolamic, thạch cao và vật liệu xây dựng.
|
4663
|
9
|
– Xây dựng nhà các loại
(Xây lắp các công trình dân dụng)
|
4100
|
10
|
– Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
(Xây lắp các công trình giao thông, cầu đường)
|
4210
|
11
|
– Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(xây lắp các công trình kè đập)
|
4290
|
12
|
– Lắp đặt hệ thống điện
(Thi công lắp đặt điện hạ thế)
|
4321
|
13
|
– Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
4322
|
14
|
– Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gổ, tre, nứa) và động vật sống |
4620
|
15
|
– Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Dịch vụ nhà hàng) |
5510
|
16
|
– Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Dịch vụ nhà hàng) |
5610
|
17
|
– Dịch vụ liên quan đến hỗ trợ quảng bá và tổ chức tua du lịch (Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa) |
7920
|
18
|
– May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (May mặc) |
1410
|
19
|
– Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loạing (Gia công cơ khí dân dụng) |
2592
|
20
|
– San lắp mặt bằng |
4312
|
21
|
– Đóng tàu và cấu kiện nổi (Đóng mới xà lan, xáng thổi) |
3011
|
22
|
– Sửa chửa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ôtô, môtô, xe máy và xe có động cơ khác) (Sửa chửa xà lan, xáng thổi) |
3315
|
23
|
– Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Sản xuất: Xi măng, các sản phẩm từ đá vôi, dolamic, thạch cao) |
2394
|
24
|
– Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Sản xuất: đá, cát, gạch và vật liệu xây dựng) |
2392
|
25
|
– Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933
|
26
|
– Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5022
|
27
|
– Thi công tư vấn quản lý (Quy hoạch dự án xây dựng, lập dự án đầu tư, khảo sát thiết keess, tư vấn xây dựng các công trình dân dụng, giao thông) |
7020
|
28
|
– Thi công cơ giới thủy lợi
– Khai thác, chế biến: Xi măng, đá, cát, gạch, các sản phẩm từ đá vôi, dolamic, thạch cao và vật liệu xây dựng, lâm sản. Nuôi trồng, chế biến nông, lâm, thủy hải sản
|
Ngành nghề chưa khớp mã với hệ thống ngành kinh tế VN
|
29
|
– Xuất khẩu thủy hải sản, nhập khẩu thiết bị, vật tư phục vụ sản xuất.
– Kinh doanh, chăn nuôi gia súc, gia cầm.
– Dịch vụ nông nghiệp, phân bón.
– Khảo sát, dò tìm, xử lý bom mìn, vật liệu nổ.
|
Ngành nghề chưa khớp mã với hệ thống ngành kinh tế VN
|